顶部
收藏

中国地理常识(中越对照)


作者:
国家汉语国际推广领导小组办公室
定价:
86.00元
ISBN:
978-7-04-034990-0
版面字数:
380.000千字
开本:
16开
全书页数:
258页
装帧形式:
平装
重点项目:
暂无
出版时间:
2013-11-06
读者对象:
高等教育
一级分类:
中文
二级分类:
中国语言文学
三级分类:
汉语国际教育

暂无
  • 前言
  • 中国概览
    • 中国的地理位置Vị trí địa lý Trung Quốc
    • 中国的版图Bản đồ Trung Quốc
    • 中国的人口Dân số Trung Quốc
    • 统一的多民族大家庭Đại gia đình các dân tộc thống nhất
    • 中国的地形Địa hình Trung Quốc
    • 中国的气候Khí hậu Trung Quốc
    • 中国的经济Kinh tế Trung Quốc
    • 中国的农业Nông nghiệp Trung Quốc
    • 中国的工业Công nghiệp Trung Quốc
  • 资源与环境
    • 矿产资源Tài nguyên khoáng sản
    • 动物资源Tài nguyên động vật
    • 植物资源Tài nguyên thực vật
    • 水资源Tài nguyên nước
    • 环境保护Bảo vệ môi trường
  • 交通与水利
    • 铁路Đường sắt
    • 公路Đường bộ
    • 航空Hàng không
    • 水运Đường thủy
    • 三峡工程Công trình Tam Hiệp
    • 小浪底水利枢纽工程
    • Công trình đầu mối thủy lợi Xiaolangdi (Tiểu Lãng Để)
    • 南水北调Nam thủy Bắc điều
  • 锦绣河山
    • 喜马拉雅山Núi Hymalaya
    • 秦岭Núi Tần Lĩnh
    • 长白山Núi Trường Bạch
    • 天山Núi Thiên Sơn
    • 昆仑山Núi Côn Lôn
    • 青藏高原Cao nguyên Thanh Tạng
    • 内蒙古高原Cao nguyên Nội Mông Cổ
    • 黄土高原Cao nguyên Hoàng Thổ
    • 云贵高原Cao nguyên Vân Quý
    • 东北平原Đồng bằng Đông Bắc
    • 华北平原Đồng bằng Hoa Bắc
    • 长江中下游平原Đồng bằng trung hạ du Trường Giang
    • 塔里木盆地Bồn địa Tarim (Tháp Lý Mộc)
    • 准噶尔盆地Bồn địa Junggar (Chuẩn Cát Nhĩ)
    • 柴达木盆地Bồn địa Qaidam (Sài Đạt Mộc)
    • 四川盆地Bồn địa Tứ Xuyên
    • 长江Trường Giang
    • 黄河Sông Hoàng Hà
    • 雅鲁藏布江Sông Brahmaputra (Nhã Lỗ Tạng Bố)
    • 京杭运河Kênh đào Kinh Hàng
    • 鄱阳湖Hồ Phồn Dương
    • 洞庭湖Hồ Động Đình
    • 太湖Thái Hồ
    • 青海湖Hồ Thanh Hải
    • 台湾岛Đảo Đài Loan
    • 海南岛Đảo Hải Nam
    • 南海诸岛Các đảo Nam Hải
  • 中国七大古都
    • 北京Bắc Kinh
    • 西安Tây An
    • 洛阳Lạc Dương
    • 南京Nam Kinh
    • 开封Khai Phong
    • 杭州Hàng Châu
    • 安阳An Dương
  • 魅力城市
    • 上海Thượng Hải
    • 广州Quảng Châu
    • 深圳Thâm Quyến
    • 昆明Côn Minh
    • 苏州Tô Châu
    • 青岛Thanh Đảo
    • 大连Đại Liên
    • 拉萨Lhasa (Lạp Tát)
    • 香港Hồng Kông
    • 澳门Macao
    • 台北Đài Bắc
  • 中国之旅
    • 北京故宫Cố Cung Bắc Kinh
    • 长城Trường Thành
    • 天坛Thiên Đàn
    • 颐和园Di Hòa Viên
    • 承德避暑山庄Sơn trang nghỉ mát Thừa Đức
    • 明十三陵Thập Tam Lăng đời Minh
    • 秦始皇陵与秦始皇兵马俑博物馆
    • Lăng Tần Thủy Hoàng và Viện bảo tàng Tượng binh mã
    • Tần Thủy Hoàng
    • 敦煌莫高窟Hang Mạc Cao Đôn Hoàng
    • 丽江古城Thành cổ Lệ Giang
    • 平遥古城Thành cổ Bình Dao (Pingyao)
    • 皖南古村落Thôn cổ Hoàn Nam
    • 杭州西湖Tây Hồ Hàng Châu
    • 桂林山水Phong cảnh Quế Lâm
    • 武陵源Vũ Lăng Nguyên
    • 黄龙风景区Khu phong cảnh Hoàng Long
    • 九寨沟Cửu Trại Câu
    • 布达拉宫Cung Potala
    • 曲阜Khúc Phụ
    • 泰山Thái Sơn
    • 嵩山Tung Sơn
    • 黄山Hoàng Sơn
    • 庐山Lư Sơn
    • 武夷山Núi Vũ Di
    • 武当山Núi Võ Đang
    • 五台山Núi Ngũ Đài
    • 峨眉山Núi Nga Mi
    • 乐山大佛Lạc Sơn Đại Phật
    • 普陀山Núi Phổ Đà
    • 九华山Núi Cửu Hoa
  • 附录I Phụ Lục I 中国之最Những thứ đứng đầu của Trung Quốc
  • 附录II Phục lục II 中国所拥有的“世界遗产” Di sản thế giới ở Trung Quốc
  • 版权

相关图书